1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insinuate

insinuate

/in"sinjueit/
Động từ
  • nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần
  • lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)
Kỹ thuật
  • ám chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận