Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insinuate
insinuate
/in"sinjueit/
Động từ
nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần
lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)
to
insinuate
oneself
into
someone"s
fovour:
khéo luồng lọt lấy lòng ai
Kỹ thuật
ám chỉ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận