Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insensitive
insensitive
/in"sensitiv/
Tính từ
không có cảm giác; không nhạy cảm
insensitive
to
light
:
không nhạy cảm ánh sáng
Điện lạnh
không nhạy
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận