1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insensible

insensible

/in"sensəbl/
Tính từ
  • bất tỉnh, mê
  • không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình
  • không biết, không cảm thấy
  • không cảm thấy được
Kỹ thuật
  • không đáng kể
Điện lạnh
  • không nhận thấy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận