Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingratiate
ingratiate
/in"greiʃieit/
Động từ
(+ oneself) làm cho mình được mến
to
ingratiate
onself
with
everybody
:
làm cho mọi người mến mình
Thảo luận
Thảo luận