Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingeminate
ingeminate
/in"dʤemineit/
Động từ
nhắc lại, nói lại
to
ingeminate
peace
:
đề nghị đi đề nghị lại hoà bình
Thảo luận
Thảo luận