Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inexpungible
inexpungible
Tính từ
không thể tan được; không thể hết
an
inexpungible
smell
of
garlic
:
mùi tỏi không thể hết
Thảo luận
Thảo luận