Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indulgent
indulgent
/in"dʌldʤənt/
Tính từ
hay nuông chiều, hay chiều theo
khoan dung
to
be
indulgent
towards
someone"s
faults
:
khoan dung đối với lỗi lầm của ai
Thảo luận
Thảo luận