Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indue
indue
/in"dju:/ (indue) /in"dju:/
Động từ
mặc, khoác (áo...) (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
(thường động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)
to
be
endued
with
many
virtues
:
có nhiều đức tính tốt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận