1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indue

indue

/in"dju:/ (indue) /in"dju:/
Động từ
  • mặc, khoác (áo...) (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • (thường động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận