Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inductive
inductive
/in"dʌktiv/
Tính từ
quy nạp
the
inductive
method
:
phương pháp quy nạp
điện học
cảm ứng
inductive
current
:
dòng điện cảm ứng
Kỹ thuật
cảm điện
quy nạp
Toán - Tin
suy luận quy nạp
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận