1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inductive

inductive

/in"dʌktiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • cảm điện
  • quy nạp
Toán - Tin
  • suy luận quy nạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận