Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indite
indite
/in"dait/
Động từ
sáng tác, thảo
to
a
poem
:
sáng tác một bài thơ
đùa cợt
viết (một bức thư...)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận