1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indite

indite

/in"dait/
Động từ
  • sáng tác, thảo
    • to a poem:

      sáng tác một bài thơ

  • đùa cợt viết (một bức thư...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận