1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indicator

indicator

/"indikeitə/
Danh từ
Kinh tế
  • chỉ báo
  • chỉ tiêu
  • số biểu thị
Kỹ thuật
  • bộ chỉ báo
  • bộ chỉ thị
  • cái chỉ
  • cái chỉ báo
  • chỉ số
  • chỉ tiêu
  • đèn chỉ thị
  • đèn nhấp nháy
  • đồng hồ
  • đồng hồ đo
  • dụng cụ chỉ báo
  • hàm chỉ tiêu
  • kim chỉ
  • máy chỉ thị
  • máy đo
Toán - Tin
  • bộ phận chỉ
  • chỉ báo
  • chỉ thị
  • cờ chỉ báo
Hóa học - Vật liệu
  • chất chỉ thị
  • chỉ thị kế
Điện lạnh
  • chất đánh dấu
  • thiết bị chỉ báo
Giao thông - Vận tải
  • đồng hồ chỉ hướng
Cơ khí - Công trình
  • đồng hồ chỉ thị
Xây dựng
  • dụng cụ chỉ
  • vật chỉ thị
Điện
  • giấy thử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận