indicator
/"indikeitə/
Danh từ
Kinh tế
- chỉ báo
- chỉ tiêu
- số biểu thị
Kỹ thuật
- bộ chỉ báo
- bộ chỉ thị
- cái chỉ
- cái chỉ báo
- chỉ số
- chỉ tiêu
- đèn chỉ thị
- đèn nhấp nháy
- đồng hồ
- đồng hồ đo
- dụng cụ chỉ báo
- hàm chỉ tiêu
- kim chỉ
- máy chỉ thị
- máy đo
Toán - Tin
- bộ phận chỉ
- chỉ báo
- chỉ thị
- cờ chỉ báo
Hóa học - Vật liệu
- chất chỉ thị
- chỉ thị kế
Điện lạnh
- chất đánh dấu
- thiết bị chỉ báo
Giao thông - Vận tải
- đồng hồ chỉ hướng
Cơ khí - Công trình
- đồng hồ chỉ thị
Xây dựng
- dụng cụ chỉ
- vật chỉ thị
Điện
- giấy thử
Chủ đề liên quan
Thảo luận