Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indelible
indelible
/in"delibl/
Tính từ
không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
indelible
ink
:
mực không tẩy được
an
indelible
shame
:
một sự nhục nhã không bao giờ rửa được
Kỹ thuật
còn vết
Hóa học - Vật liệu
không tẩy được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận