1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ increment

increment

/"inkrimənt/
Danh từ
  • sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
  • tiền lãi, tiền lời
  • toán học lượng gia, số gia
Kinh tế
  • lượng gia
  • lượng tăng
  • số gia
  • số tăng
  • sự tăng lên
  • sự tăng trị (giá đất)
Kỹ thuật
  • độ lớn
  • gia số
  • gia tăng
  • lượng gia
  • lương tăng
  • lượng tăng
  • số gia
  • số tăng
  • sự lớn lên
  • sự tăng lên
  • tiền lãi
Điện lạnh
  • gia lượng
Xây dựng
  • khoản tăng gia cố
  • sự tăng gia cố
  • tăng dần
Hóa học - Vật liệu
  • số lãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận