Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ include
include
/in"klu:d/
Động từ
bao gồm, gồm có
his
conclusion
includes
all
our
ideas
:
kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi
tính đến, kể cả
Kinh tế
bao gồm
bao quát
Kỹ thuật
bao gồm
bao hàm
chèn
chứa
đưa vào
được cài đặt sẵn
vây quanh
Toán - Tin
chứa trong
Xây dựng
gồm có
gộp vào
rào quanh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận