Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incept
incept
/in"sept/
Nội động từ
khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)
bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
Động từ
sinh vật học
hút, hấp thụ
trees
incept
carbonic
:
cây cối hút khí cacbonic
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận