Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carbonic
carbonic
/kɑ:"bɔnik/
Tính từ
cacbonic
carbonic
acid
:
axit cacbonic
carbonic
gas
:
khí cacbonic
Kỹ thuật
cacbon
Hóa học - Vật liệu
cacbonic
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận