1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incendiary

incendiary

/in"sendjəri/
Tính từ
  • để đốt cháy
  • cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà
  • nghĩa bóng gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà
  • Anh - Mỹ khêu gợi
Danh từ
  • người phạm tội cố ý đốt nhà
  • nghĩa bóng người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà
  • quân sự bom cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận