Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incarnation
incarnation
/,inkɑ:"neiʃn/
Danh từ
sự tạo hình hài cụ thể
hiện thân
to
be
the
incarnation
of
courage
:
là hiện thân của tinh thần dũng cảm
tôn giáo
(the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận