Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inboard
inboard
/"inbɔ:d/
Tính từ
hàng hải
ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...)
an
inboard
cabin
:
cabin phía trong
the
goods
are
placed
inboard
:
hàng được xếp ở bên trong tàu
kỹ thuật
vào phía trong
Kỹ thuật
vào phía trong
Kỹ thuật Ô tô
vùng giữa xe
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận