1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cabin

cabin

/"kæbin/
Danh từ
  • cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
  • nhà gỗ nhỏ, túp lều
Động từ
  • nhốt vào chỗ chật hẹp
Kinh tế
  • buồng lái (tàu, máy bay)
  • ca-bin
  • khoang hành khách
  • nhà gỗ nhỏ
  • phòng hạng hai
  • túp lều
Kỹ thuật
  • buồng
  • buồng điều khiển
  • buồng lái
  • buồng nhỏ
  • khoang hành khách
  • phòng
Xây dựng
  • buồng lái cần cẩu
Giao thông - Vận tải
  • buồng tàu thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận