1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imprimatur

imprimatur

/,impri"meitə/
Danh từ
  • giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La-mã cho phép)
  • nghĩa bóng sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận