1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imposition

imposition

/,impə"ziʃn/
Danh từ
  • sự đánh thuế má
  • sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng
  • sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp
  • bài phạt học sinh (thường) (viết tắt impo, impot)
  • in ấn sự lên khuôn
Kinh tế
  • sự đánh thuế
  • thuế
Kỹ thuật
  • sự lên khuôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận