Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imposition
imposition
/,impə"ziʃn/
Danh từ
sự đánh thuế má
sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng
sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp
bài phạt
học sinh
(thường) (viết tắt impo, impot)
to
set
an
imposition
:
bắt làm bài phạt
in ấn
sự lên khuôn
Kinh tế
sự đánh thuế
thuế
Kỹ thuật
sự lên khuôn
Chủ đề liên quan
Học sinh
In ấn
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận