Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ implementation
implementation
/,implimen"teiʃn/
Danh từ
sự thi hành, sự thực hiện đây đủ
the
implementation
of
an
agreement
:
sự thi hành một hiệp định
sự bổ sung
Kinh tế
độ (chậm) trễ thực thi
Kỹ thuật
cài đặt
hệ thống xử lý
sự thi hành
sự thực hiện
sự thực thi
thi công
thực hiện
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận