1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implementation

implementation

/,implimen"teiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • độ (chậm) trễ thực thi
Kỹ thuật
  • cài đặt
  • hệ thống xử lý
  • sự thi hành
  • sự thực hiện
  • sự thực thi
  • thi công
  • thực hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận