1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implement

implement

/"impliment/
Danh từ
Động từ
  • thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)
  • bổ sung
  • Anh - Mỹ cung cấp dụng cụ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • cài đặt
  • dụng cụ
  • khí cụ
  • lắp đặt
  • lắp đặt dụng cụ
  • thi hành
  • thiết bị
  • thực hiện
Xây dựng
  • tài sản, thiết bị
Toán - Tin
  • thực thi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận