1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imperative

imperative

/im"perətiv/
Tính từ
Danh từ
  • mệnh lệnh
  • điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc
  • nhu cầu
  • ngôn ngữ học lối mệnh lệnh; động tà ở lối mệnh lệnh
Kỹ thuật
  • bắt buộc
  • cấp bách
  • vô điều kiện
Toán - Tin
  • không điều kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận