Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impedance
impedance
/im"pi:dəns/
Danh từ
điện học
trở kháng
internal
impedance
:
trở kháng trong
acoustic
impedance
:
trở kháng âm học
Chủ đề liên quan
Điện học
Thảo luận
Thảo luận