Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acoustic
acoustic
/ə"ku:mitə/
Tính từ
âm thanh; âm học
thính giác
acoustic
nerves
:
dây thần kinh thính giác
acoustic
mine
:
mìn âm thanh
Kỹ thuật
âm
âm học
âm thanh
Xây dựng
thính âm
Toán - Tin
thuộc âm thanh
Y học
thuộc thính giác
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Y học
Thảo luận
Thảo luận