Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immure
immure
/i"mjuə/
Động từ
cầm tù, giam hãm
to
immure
oneself
:
xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường
xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh
Xây dựng
chôn trong tường
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận