1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immure

immure

/i"mjuə/
Động từ
  • cầm tù, giam hãm
    • to immure oneself:

      xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường

  • xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh
Xây dựng
  • chôn trong tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận