Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immunity
immunity
/i"mju:niti/
Danh từ
sự miễn, sự được miễm
immunity
from
taxation
:
sự được miễm thuế
y học
sự miễm dịch
Kinh tế
sự miễn (thuế...)
Kỹ thuật
độ miễn cảm
loại trừ
Toán - Tin
miễn
Y học
miễn dịch
Điện tử - Viễn thông
miễn nhiễm
Điện
tính miễn cảm
Điện lạnh
tính miễn trừ
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Y học
Điện tử - Viễn thông
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận