1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immunity

immunity

/i"mju:niti/
Danh từ
Kinh tế
  • sự miễn (thuế...)
Kỹ thuật
  • độ miễn cảm
  • loại trừ
Toán - Tin
  • miễn
Y học
  • miễn dịch
Điện tử - Viễn thông
  • miễn nhiễm
Điện
  • tính miễn cảm
Điện lạnh
  • tính miễn trừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận