1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immunise

immunise

/"imju:naiz/ (immunise) /"imju:naiz/
Động từ
  • gây miễn dịch
  • Anh - Mỹ làm mất hiệu lực, làm mất tác hại
    • to immunize a time-bomb:

      làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận