Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imagery
imagery
/"imidʤəri/
Danh từ
hình ảnh (nói chung)
tượng hình; hình chạm, đồ khắc
hình tượng
Shakespeare"s
poetry
is
rich
in
imagery
:
thơ Sếch-xpia giàu hình tượng
Điện tử - Viễn thông
dữ liệu hình ảnh
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận