1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imagery

imagery

/"imidʤəri/
Danh từ
  • hình ảnh (nói chung)
  • tượng hình; hình chạm, đồ khắc
  • hình tượng
Điện tử - Viễn thông
  • dữ liệu hình ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận