1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illiterate

illiterate

/i"litərit/
Tính từ
  • dốt nát, mù chữ, thất học
  • dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
Danh từ
  • người mù chữ, người thất học
  • người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận