1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ politically

politically

/pə"litikəli/
Phó từ
  • về mặt chính trị
  • thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén (về chính trị...)
  • nghĩa xấu láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận