Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ illicit
illicit
/i"lisit/
Tính từ
trái phép, không hợp pháp
bị cấm; lậu
illicit
sale
:
sự bán lậu
illicit
still
:
máy cất rượu lậu
Kinh tế
không hợp pháp
lậu
trái phép
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận