1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ignoble

ignoble

/ig"noubl/
Tính từ
  • đê tiện, ti tiện
  • ô nhục, nhục nhã
  • từ hiếm ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận