Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ignoble
ignoble
/ig"noubl/
Tính từ
đê tiện, ti tiện
an
ignoble
action
:
một hành động đê tiện
ô nhục, nhục nhã
an
ignoble
capitulation
:
sự đầu hàng nhục nhã
từ hiếm
ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận