1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capitulation

capitulation

/kə,pitju"leiʃn/
Danh từ
  • sự đầu hàng (thường là có điều kiện)
  • thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện
  • bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận