Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capitulation
capitulation
/kə,pitju"leiʃn/
Danh từ
sự đầu hàng (thường là có điều kiện)
thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện
bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)
Thảo luận
Thảo luận