Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ignition
ignition
/ig"niʃn/
Danh từ
sự đốt cháy, sự bốc cháy
sự mồi lửa, sự đánh lửa
battery
ignition
:
sự mồi lửa bằng ắc quy
spark
ignition
:
sự mồi bằng tia lửa
bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) (viết tắt ign)
Kỹ thuật
nút đề máy
mồi lửa
sự bốc cháy
sự đánh lửa
sự đốt
sự đốt cháy
sự mồi
sự mồi lửa
sự sinh tia điện
Hóa học - Vật liệu
sự bắt cháy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận