Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idolater
idolater
/ai"dɔlətə/
Danh từ
người sùng bái thần tượng
người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)
to
be
an
idolater
of
Shakespeare:
là một người tôn sùng Sếch-xpia
Thảo luận
Thảo luận