Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hipped
hipped
/hipt/
Tính từ
có hông (thường dùng ở từ ghép)
broad
hipped
:
có hông rộng
kiến trúc
có mép bờ
hipped
roof
:
mái có mép bờ
u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản
(+ on) bị ám ảnh
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận