1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hipped

hipped

/hipt/
Tính từ
  • u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản
  • (+ on) bị ám ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận