Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hey
hey
/hei/
Thán từ
ô!, ơ! (ngạc nhiên)
này! (vui vẻ, hỏi...)
Thành ngữ
hey
for...!
lên đường đi (đâu...) nào!
hey
presto,
pass
(xem) presto
Kỹ thuật
này
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận