Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heather
heather
/"heðə/
Danh từ
thực vật học
cây thạch nam
Thành ngữ
to
take
to
the
heather
Scotland
trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Scotland
Thảo luận
Thảo luận