Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haywire
haywire
/"hei,waiə/
Danh từ
Anh - Mỹ
cái rối rắm, cái mắc míu
Thành ngữ
to
go
haywire
bối rối, mất bình tĩnh
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận