1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harrowing

harrowing

/"hærouiɳ/
Tính từ
  • làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng
Xây dựng
  • sự bừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận