Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ harrowing
harrowing
/"hærouiɳ/
Tính từ
làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng
a
harrowing
story
:
câu chuyện đau lòng
Xây dựng
sự bừa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận