harden
/"hɑ:dn/
Động từ
Nội động từ
- cứng lại, rắn lại
- dày dạn đi
- nghĩa bóng chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
Kinh tế
- giá cả tăng vững
- làm cho cứng lại
- làm cho rắn lại
Kỹ thuật
- củng cố
- cứng lại
- đông cứng
- đông lại
- hóa rắn
- làm cho chắc
- làm cho cứng
- làm cứng
- làm hóa cứng
- làm tăng bền
- luyện
- tăng cường
- tôi thép
Điện lạnh
- hóa cứng
- tôi cứng (kem)
Xây dựng
- khô cứng
- tăng bền
- trui cứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận