1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harden

harden

/"hɑ:dn/
Động từ
Nội động từ
  • cứng lại, rắn lại
  • dày dạn đi
  • nghĩa bóng chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
Kinh tế
  • giá cả tăng vững
  • làm cho cứng lại
  • làm cho rắn lại
Kỹ thuật
  • củng cố
  • cứng lại
  • đông cứng
  • đông lại
  • hóa rắn
  • làm cho chắc
  • làm cho cứng
  • làm cứng
  • làm hóa cứng
  • làm tăng bền
  • luyện
  • tăng cường
  • tôi thép
Điện lạnh
  • hóa cứng
  • tôi cứng (kem)
Xây dựng
  • khô cứng
  • tăng bền
  • trui cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận