Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handspring
handspring
/"hændspriɳ/
Danh từ
sự nhào lộn tung người
to
turn
handsprings
:
nhào lộn tung người;
Anh - Mỹ
nhảy cẫng lên vì sung sướng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận