1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hallow

hallow

/hə"lou /
Động từ
  • (như) halloo[hæ"lou]
  • thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận