Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hallow
hallow
/hə"lou /
Động từ
(như) halloo[hæ"lou]
thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
hallowed
ground
:
đất thánh
Thảo luận
Thảo luận