Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hairpin
hairpin
/"heəpin/
Danh từ
cái cặp tóc
Thành ngữ
a
hairpin
bend
chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
Thảo luận
Thảo luận