1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hail-fellow

hail-fellow

/"heil,felou/ (hail-fellow-well-met) /"heil,felou"wel"met/
  • fellow-well-met) /"heil,felou"wel"met/
Tính từ
Danh từ
  • bạn thân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận