hail-fellow
/"heil,felou/ (hail-fellow-well-met) /"heil,felou"wel"met/
- fellow-well-met) /"heil,felou"wel"met/
Tính từ
- thân thiết, thân mật
to be hail-fellow with everyone:
thân mật với tất cả mọi người
Danh từ
- bạn thân
Thảo luận