Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habitual
habitual
/hə"bitjuəl/
Tính từ
thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng
quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
a
habitual
liar
:
một người quen thói nói dối
a
habitual
drunkard
:
một người thường xuyên say rượu
Thảo luận
Thảo luận