1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habitation

habitation

/,hæbi"teiʃn/
Danh từ
  • sự ở, sự cư trú
  • nhà ở, nơi cứ trú
Kinh tế
  • chỗ ở
  • nhà ở
  • nơi cư trú
  • sự cư trú
Kỹ thuật
  • nhà ở
  • sự ở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận