Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habitation
habitation
/,hæbi"teiʃn/
Danh từ
sự ở, sự cư trú
fit
for
habitation
:
có thể ở được
nhà ở, nơi cứ trú
Kinh tế
chỗ ở
nhà ở
nơi cư trú
sự cư trú
Kỹ thuật
nhà ở
sự ở
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận